rã họng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rã họng+
- Exhausted [with speaking]
- Nói rã họng
To be exhausted with speaking
- Nói rã họng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rã họng"
Lượt xem: 691